Từ điển Thiều Chửu
猿 - viên
① Con vượn.

Từ điển Trần Văn Chánh
猿 - viên
] (động) Vượn: 從猿到人 Từ vượn đến người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猿 - viên
Con vượn.